|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devil's tattoo
devil's+tattoo | ['devlztə'tu:] |  | danh từ | |  | sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp | |  | to beat the devil's tattoo | | lấy ngón tay gõ gõ |
/'devlztə'tu:/
danh từ
sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp to beat the devil's_tattoo lấy ngón tay gõ gõ
|
|
|
|